|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,200 | 25,457 |
eur | 26,989 | 27,718 |
gbp | 31,454 | 32,304 |
Bảng tỷ giá chi tiết |