Kỳ hạn | Dưới 100 triệu đồng | Từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng | Từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng | Từ 1 tỷ đồng trở lên | ||||||||
Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | |||||
Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | |||||
06 tháng | 7.70 | 7.75 | 7.82 | 7.71 | 7.75 | 7.83 | 7.71 | 7.76 | 7.84 | 7.72 | 7.77 | 7.85 |
09 tháng | 7.72 | 7.77 | 7.92 | 7.73 | 7.78 | 7.93 | 7.74 | 7.79 | 7.94 | 7.75 | 7.80 | 7.95 |
12 tháng | 7.74 | 7.79 | 8.02 | 7.75 | 7.80 | 8.03 | 7.76 | 7.81 | 8.04 | 7.77 | 7.82 | 8.05 |
18 tháng | 7.69 | 7.74 | 8.12 | 7.70 | 7.75 | 8.13 | 7.70 | 7.75 | 8.14 | 7.71 | 7.76 | 8.15 |
24 tháng | 7.55 | 7.60 | 8.12 | 7.56 | 7.60 | 8.13 | 7.57 | 7.61 | 8.14 | 7.57 | 7.62 | 8.15 |
Kỳ hạn | Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt |
1 tháng | 5.00 |
2 tháng | 5.00 |
3 tháng | 5.00 |
4 tháng | 5.00 |
5 tháng | 5.00 |
6 tháng | 7.70 |
7 tháng | 7.75 |
8 tháng | 7.75 |
9 tháng | 7.80 |
12 tháng | 7.90 |
13 tháng | 8.00 |
15 tháng | 8.00 |
18 tháng | 8.00 |
24 tháng | 8.00 |
36 tháng | 8.00 |
Kỳ hạn | Dưới 100 triệu đồng | 100 triệu đồng - dưới 500 triệu đồng | 500 triệu đồng - dưới 1 tỷ đồng | 1 tỷ đồng - dưới 3 tỷ đồng | Từ 3 tỷ đồng đến dưới 5 tỷ đồng | Từ 5 tỷ đồng trở lên |
1 tháng | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
2 tháng | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
3 tháng | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
6 tháng | 7.80 | 8.05 | 8.05 | 8.05 | 8.05 | 8.05 |
9 tháng | 7.90 | 8.15 | 8.15 | 8.15 | 8.15 | 8.15 |
12 tháng | 8.00 | 8.25 | 8.25 | 8.25 | 8.25 | 8.25 |
13 tháng | 8.10 | 8.35 | 8.35 | 8.35 | 8.35 | 8.35 |
Áp dụng tại các Chi nhánh trong hệ thống GPBank từ ngày 01/08/2022
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt |
1 tháng | 4.00 |
2 tháng | 4.00 |
3 tháng | 4.00 |
4 tháng | 4.00 |
5 tháng | 4.00 |
6 tháng | 6.35 |
7 tháng | 6.40 |
8 tháng | 6.40 |
9 tháng | 6.45 |
12 tháng | 6.55 |
13 tháng | 6.65 |
15 tháng | 6.55 |
18 tháng | 6.55 |
24 tháng | 6.55 |
36 tháng | 6.55 |
Kỳ hạn | Lãi suất tiền gửi tiết kiệm điện tử |
Dưới 1 tuần | 0.50 |
1 tuần | 0.50 |
2 tuần | 0.50 |
3 tuần | 0.50 |
1 tháng | 5.00 |
2 tháng | 5.00 |
3 tháng | 5.00 |
4 tháng | 5.00 |
5 tháng | 5.00 |
6 tháng | 8.30 |
7 tháng | 8.35 |
8 tháng | 8.35 |
9 tháng | 8.40 |
12 tháng | 8.50 |
13 tháng | 8.60 |
15 tháng | 8.60 |
18 tháng | 8.60 |
24 tháng | 8.60 |
36 tháng | 8.60 |
Số dư | Kỳ hạn | Trả lãi đầu kỳ | Trả lãi Định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | ||
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | ||||
Từ 100 triệu đồng trở lên | 6 tháng | 7.74 | 7.92 | 7.97 | - | 8.05 |
7 tháng | 7.73 | 7.94 | - | - | 8.10 | |
8 tháng | 7.69 | 7.91 | - | - | 8.10 | |
9 tháng | 7.68 | 7.94 | 7.99 | - | 8.15 | |
12 tháng | 7.62 | 7.95 | 8.01 | 8.09 | 8.25 | |
13 tháng | 7.66 | 8.02 | - | - | 8.35 |
Kỳ hạn | Trả lãi Đầu kỳ | Trả lãi Định kỳ | Trả lãi Cuối kỳ | |||
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | |||
KKH | - | - | - | - | - | 0.50 |
Dưới 1 tuần | - | - | - | - | - | 0.50 |
1 tuần | - | - | - | - | - | 0.50 |
2 tuần | - | - | - | - | - | 0.50 |
3 tuần | - | - | - | - | - | 0.50 |
1 tháng | 4.98 | - | - | - | - | 5.00 |
2 tháng | 4.96 | 4.99 | - | - | - | 5.00 |
3 tháng | 4.94 | 4.98 | - | - | - | 5.00 |
4 tháng | 4.92 | 4.97 | - | - | - | 5.00 |
5 tháng | 4.90 | 4.96 | - | - | - | 5.00 |
6 tháng | 7.51 | 7.68 | 7.73 | - | - | 7.80 |
7 tháng | 7.51 | 7.70 | - | - | - | 7.85 |
8 tháng | 7.46 | 7.68 | - | - | - | 7.85 |
9 tháng | 7.46 | 7.70 | 7.75 | - | - | 7.90 |
12 tháng | 7.41 | 7.72 | 7.77 | 7.85 | - | 8.00 |
13 tháng | 7.45 | 7.79 | - | - | - | 8.10 |
15 tháng | 7.36 | 7.74 | 7.79 | - | - | 8.10 |
18 tháng | 7.22 | 7.67 | 7.72 | 7.79 | - | 8.10 |
24 tháng | 6.97 | 7.53 | 7.58 | 7.65 | 7.80 | 8.10 |
36 tháng | 6.52 | 7.27 | 7.32 | 7.38 | 7.52 | 8.10 |