Kỳ hạn | Trả lãi Đầu kỳ | Trả lãi Định kỳ | Trả lãi Cuối kỳ | |||
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | |||
KKH | - | - | - | - | - | 0.20 |
Dưới 1 tuần | - | - | - | - | - | 0.20 |
1 tuần | - | - | - | - | - | 0.20 |
2 tuần | - | - | - | - | - | 0.20 |
3 tuần | - | - | - | - | - | 0.20 |
1 tháng | 3.99 | - | - | - | - | 4.00 |
2 tháng | 3.97 | 3.99 | - | - | - | 4.00 |
3 tháng | 3.96 | 3.99 | - | - | - | 4.00 |
4 tháng | 3.95 | 3.98 | - | - | - | 4.00 |
5 tháng | 3.93 | 3.97 | - | - | - | 4.00 |
6 tháng | 5.54 | 5.63 | 5.66 | - | - | 5.70 |
7 tháng | 5.56 | 5.67 | - | - | - | 5.75 |
8 tháng | 5.54 | 5.66 | - | - | - | 5.75 |
9 tháng | 5.56 | 5.69 | 5.72 | - | - | 5.80 |
12 tháng | 5.57 | 5.75 | 5.77 | 5.82 | - | 5.90 |
13 tháng | 5.63 | 5.83 | - | - | - | 6.00 |
15 tháng | 5.49 | 5.71 | 5.73 | - | - | 5.90 |
18 tháng | 5.42 | 5.67 | 5.69 | 5.73 | - | 5.90 |
24 tháng | 5.28 | 5.59 | 5.62 | 5.66 | 5.74 | 5.90 |
36 tháng | 5.01 | 5.44 | 5.47 | 5.51 | 5.58 | 5.90 |
Kỳ hạn | Lãi suất tiền gửi tiết kiệm điện tử |
Dưới 1 tuần | 0.20 |
1 tuần | 0.20 |
2 tuần | 0.20 |
3 tuần | 0.20 |
1 tháng | 4.00 |
2 tháng | 4.00 |
3 tháng | 4.00 |
4 tháng | 4.00 |
5 tháng | 4.00 |
6 tháng | 5.70 |
7 tháng | 5.75 |
8 tháng | 5.75 |
9 tháng | 5.80 |
12 tháng | 5.90 |
13 tháng | 6.00 |
15 tháng | 5.90 |
18 tháng | 5.90 |
24 tháng | 5.90 |
36 tháng | 5.90 |
Kỳ hạn | Dưới 100 triệu đồng | 100 triệu đồng - dưới 500 triệu đồng | 500 triệu đồng - dưới 1 tỷ đồng | 1 tỷ đồng - dưới 3 tỷ đồng | Từ 3 tỷ đồng đến dưới 5 tỷ đồng | Từ 5 tỷ đồng trở lên |
1 tháng | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
2 tháng | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
3 tháng | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
6 tháng | 5.70 | 5.75 | 5.80 | 5.85 | 5.95 | 5.95 |
9 tháng | 5.80 | 5.85 | 5.90 | 5.95 | 6.05 | 6.05 |
12 tháng | 5.90 | 5.95 | 6.00 | 6.05 | 6.15 | 6.15 |
13 tháng | 6.00 | 6.05 | 6.10 | 6.15 | 6.25 | 6.25 |
Kỳ hạn | Lãi suất |
6 tháng | 4.80 |
9 tháng | 4.90 |
12 tháng | 5.10 |
24 tháng | 5.40 |
Kỳ hạn | Dưới 100 triệu đồng | Từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng | Từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng | Từ 1 tỷ đồng trở lên | ||||||||
Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | Trả lãi định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | |||||
Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Định kỳ quý | |||||
06 tháng | 5.65 | 5.68 | 5.72 | 5.66 | 5.69 | 5.73 | 5.67 | 5.70 | 5.74 | 5.68 | 5.71 | 5.75 |
09 tháng | 5.71 | 5.74 | 5.82 | 5.72 | 5.75 | 5.83 | 5.73 | 5.76 | 5.84 | 5.74 | 5.77 | 5.85 |
12 tháng | 5.77 | 5.79 | 5.92 | 5.77 | 5.80 | 5.93 | 5.78 | 5.81 | 5.94 | 5.79 | 5.82 | 5.95 |
18 tháng | 5.69 | 5.71 | 5.92 | 5.69 | 5.72 | 5.93 | 5.70 | 5.73 | 5.94 | 5.71 | 5.74 | 5.95 |
24 tháng | 5.61 | 5.63 | 5.92 | 5.62 | 5.64 | 5.93 | 5.63 | 5.65 | 5.94 | 5.63 | 5.66 | 5.95 |
Số dư | Kỳ hạn | Trả lãi đầu kỳ | Trả lãi Định kỳ | Trả lãi cuối kỳ | ||
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | ||||
Từ 3 tỷ đồng trở lên | 6 tháng | 5.78 | 5.88 | 5.91 | 5.95 | |
7 tháng | 5.80 | 5.91 | - | 6.00 | ||
8 tháng | 5.77 | 5.90 | - | 6.00 | ||
9 tháng | 5.79 | 5.93 | 5.96 | 6.05 | ||
12 tháng | 5.79 | 5.98 | 6.01 | 6.06 | 6.15 | |
13 tháng | 5.85 | 6.06 | - | 6.25 |