|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
| usd | 26,180 | 26,376 |
| eur | 30,157 | 31,151 |
| gbp | 34,212 | 35,231 |
Bảng tỷ giá chi tiết
|
||