|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
| usd | 26,190 | 26,410 |
| eur | 30,152 | 31,158 |
| gbp | 34,334 | 35,372 |
Bảng tỷ giá chi tiết
|
||