LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | USD (Mệnh giá<50) | 24,700 | | | | USD (Mệnh giá từ 50-100) | 25,130 | 25,130 | 25,461 | 25,461 | EUR | 26,838 | 27,105 | 27,924 | 27,924 | JPY | - | 162.15 | | 167.73 | AUD | - | 16,356 | | 16,853 | CAD | - | 18,077 | | 18,615 | GBP | - | 32,104 | | 33,077 | CHF | - | 28,306 | | 29,148 | SGD | - | 18,575 | | 19,140 | THB | - | 687 | | 719 | (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | | | | | | Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 24,249VND | Giá trần USD/VND: 1USD = 25,461VND | | | | Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,036VND | | | | | | |