| LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| USD (Mệnh giá<50) | 26,000 | |||
| USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26,120 | 26,150 | 26,347 | 26,347 |
| EUR | 29,759 | 30,049 | 31,054 | 31,054 |
| JPY | - | 168.76 | 174.57 | |
| AUD | - | 17,032 | 17,587 | |
| CAD | - | 18,575 | 19,172 | |
| GBP | - | 34,181 | 35,213 | |
| CHF | - | 32,361 | 33,330 | |
| SGD | - | 19,999 | 20,607 | |
| THB | - | 801 | 837 | |
| (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
| Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,093VND | ||||
| Giá trần USD/VND: 1USD = 26,347VND | ||||
| Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,839VND | ||||