|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,110 | 25,440 |
eur | 27,001 | 27,774 |
gbp | 32,416 | 33,347 |
Bảng tỷ giá chi tiết |