|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,180 | 25,470 |
eur | 26,424 | 27,220 |
gbp | 31,932 | 32,896 |
Bảng tỷ giá chi tiết |