|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,260 | 25,488 |
eur | 26,854 | 27,466 |
gbp | 31,112 | 31,804 |
Bảng tỷ giá chi tiết |