|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết
|
| Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
| usd | 26,190 | 26,409 |
| eur | 30,280 | 31,279 |
| gbp | 34,690 | 35,717 |
Bảng tỷ giá chi tiết
|
||